Việt
tổng thống
'vị nguyên thủ
chủ tịch hiệu trưởng
Đức
Prasidentin
der Prä sident der USA
tổng thống nước Mỹ.
Prasidentin /die; -, -nen/
tổng thống; ' vị nguyên thủ (của một nước);
der Prä sident der USA : tổng thống nước Mỹ.
chủ tịch (một liên đoàn, một tể chức ) hiệu trưởng (một trường đại học);