TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prasidentin

tổng thống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

'vị nguyên thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ tịch hiệu trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

prasidentin

Prasidentin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Prä sident der USA

tổng thống nước Mỹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prasidentin /die; -, -nen/

tổng thống; ' vị nguyên thủ (của một nước);

der Prä sident der USA : tổng thống nước Mỹ.

Prasidentin /die; -, -nen/

chủ tịch (một liên đoàn, một tể chức ) hiệu trưởng (một trường đại học);