TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ tế

chủ tế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời nguyện chủ tọa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chủ tịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ tọa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người chủ lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người thi hành nhiệm vụ .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chuyên viên về lễ nghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền uy lễ nghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ lễ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cử hành lễ nghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thi hành nghi thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thi hành nhiệm vụ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chủ tế

celebrant

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

presidential prayers

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

president

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

officiant

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liturgist

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

officiate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chủ tế

Opferungspriester

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

celebrant

Chủ tế

presidential prayers

Lời nguyện chủ tọa, chủ tế

president

Chủ tịch, chủ tọa, chủ tế

officiant

Chủ tế, người chủ lễ, người thi hành nhiệm vụ [Linh Mục hay Mục Sư chủ tế hay chủ lễ].

liturgist

Chuyên viên về lễ nghi, quyền uy lễ nghi, chủ tế, chủ lễ.

officiate

Cử hành lễ nghi, thi hành nghi thức, chủ tế, chủ lễ, thi hành nhiệm vụ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chủ tế

Opferungspriester m