celebrant
Chủ tế
presidential prayers
Lời nguyện chủ tọa, chủ tế
president
Chủ tịch, chủ tọa, chủ tế
officiant
Chủ tế, người chủ lễ, người thi hành nhiệm vụ [Linh Mục hay Mục Sư chủ tế hay chủ lễ].
liturgist
Chuyên viên về lễ nghi, quyền uy lễ nghi, chủ tế, chủ lễ.
officiate
Cử hành lễ nghi, thi hành nghi thức, chủ tế, chủ lễ, thi hành nhiệm vụ.