Việt
Chủ lễ
Cử hành lễ nghi
thi hành nghi thức
chủ tế
thi hành nhiệm vụ.
Anh
ceremonie leader
officiate
Đức
der Zeremonie-Leiter
Cử hành lễ nghi, thi hành nghi thức, chủ tế, chủ lễ, thi hành nhiệm vụ.
[VI] Chủ lễ
[DE] der Zeremonie-Leiter
[EN] ceremonie leader