TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

officiate

Cử hành lễ nghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thi hành nghi thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thi hành nhiệm vụ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

officiate

officiate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

officiate

Cử hành lễ nghi, thi hành nghi thức, chủ tế, chủ lễ, thi hành nhiệm vụ.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

officiate

To act as an officer or leader.