Sekretär /[zekre'te:r], der; -s, -e/
người thư ký;
der Sekretär des Schriftstellers : người thư ký của nhà văn.
Sekretär /[zekre'te:r], der; -s, -e/
chủ tịch (một tổ chức);
bí thư;
thư ký (một đảng V V );
Sekretär /[zekre'te:r], der; -s, -e/
cái bàn giấy;
bàn viết;
án thư;