TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

án thư

án thư

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bàn giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

án thư

Sekretär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sekretär /[zekre'te:r], der; -s, -e/

cái bàn giấy; bàn viết; án thư;

Từ điển tiếng việt

án thư

- dt. (H. án: bàn; thư: sách) Bàn dùng để xếp sách: án thư sơn son thếp vàng nguy nga (Tố-hữu).