Việt
de
ban quản trị
hội đông quân trị
ban giám đốc
chủ tịch đoàn
chủ tịch
chủ nhiêm.
Đức
Vorstand
Vorstand /m -(e)s, -stän/
1. ban quản trị, hội đông quân trị, ban giám đốc; dem - ángehôren tham gia hội đông quản trị; 2. chủ tịch đoàn, chủ tịch, chủ nhiêm.