Việt
sự nạp liệu
sự chất tải
tải trọng
phụ tải
phễu rót
sư dặt
phụ
liệu lò
liệu nạp
thuốc nạp
sự chất liệu
lượng thuốc nạp
phí cuộc gọi
sự cung cấp nguyên liệu
sự tiếp liệu
sự đặt
tái
sự nạp điện
mẽ liệu
mẻ liệu
sự đặt tải
phí tổn
đặt tải
chất tải
nạp liệu
nạp
Anh
charging
charge
feed
loading
induction
load
Đức
Angußkegel
Einlegen
Speisung
sự đặt; (phụ) tái; sự nạp liệu; sự nạp điện; mẽ liệu
phụ tải, tải trọng; mẻ liệu; sự nạp liệu; sự nạp điện; sự đặt tải; sự chất tải; phí tổn; đặt tải, chất tải, nạp liệu, nạp (điện)
Speisung /die; -, -en/
(Technik) sự cung cấp nguyên liệu; sự tiếp liệu; sự nạp liệu;
sự chất tải, tải trọng, phụ tải, sự nạp liệu
liệu lò, liệu nạp, thuốc nạp, sự nạp liệu, sự chất liệu
liệu lò, sự nạp liệu, sự chất liệu, lượng thuốc nạp (khai thác), phí cuộc gọi
sư dặt; phụ (tái), sự nạp liệu
Angußkegel /m/C_DẺO/
[EN] feed
[VI] sự nạp liệu; phễu rót
Einlegen /nt/SỨ_TT/
[EN] charging
[VI] sự nạp liệu, sự chất tải
feed, induction, load
Khối lượng vật liệu được dùng để làm đầy khuôn.
The measured amount of material used to fill a mold..