TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phí cuộc gọi

phí cuộc gọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liệu lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nạp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chất liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng thuốc nạp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phí cuộc gọi

charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

call charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ring up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 call charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

call charges

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phí cuộc gọi

Kosten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gebühr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernsprechgebühr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charge

liệu lò, sự nạp liệu, sự chất liệu, lượng thuốc nạp (khai thác), phí cuộc gọi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kosten /f pl/V_THÔNG/

[EN] call charges, charge

[VI] phí cuộc gọi

Gebühr /f/V_THÔNG/

[EN] call charge, charge

[VI] phí cuộc gọi

Fernsprechgebühr /f/V_THÔNG/

[EN] call charge

[VI] phí cuộc gọi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

call charge, ring up /xây dựng/

phí cuộc gọi (điện thoại)

charge

phí cuộc gọi

call charge

phí cuộc gọi (điện thoại)

 charge /điện tử & viễn thông/

phí cuộc gọi

call charge /điện tử & viễn thông/

phí cuộc gọi (điện thoại)

 call charge /điện tử & viễn thông/

phí cuộc gọi (điện thoại)