Việt
cước phí gọi
phí cuộc gọi
Anh
call charge
charge
ring up
Đức
Telefongebühr
Gesprächsgebühr
Fernsprechgebühr
Gebühr
Pháp
redevance
taxe
phí cuộc gọi (điện thoại)
call charge /điện tử & viễn thông/
call charge, ring up /xây dựng/
Gesprächsgebühr /f/V_THÔNG/
[EN] call charge
[VI] cước phí gọi (điện thoại)
Fernsprechgebühr /f/V_THÔNG/
[VI] phí cuộc gọi
Gebühr /f/V_THÔNG/
[EN] call charge, charge
call charge /IT-TECH/
[DE] Telefongebühr
[FR] redevance; taxe