TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

call charge

cước phí gọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phí cuộc gọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

call charge

call charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ring up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

call charge

Telefongebühr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesprächsgebühr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernsprechgebühr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gebühr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

call charge

redevance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taxe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

call charge

cước phí gọi

call charge

phí cuộc gọi (điện thoại)

call charge /điện tử & viễn thông/

phí cuộc gọi (điện thoại)

call charge, ring up /xây dựng/

phí cuộc gọi (điện thoại)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesprächsgebühr /f/V_THÔNG/

[EN] call charge

[VI] cước phí gọi (điện thoại)

Fernsprechgebühr /f/V_THÔNG/

[EN] call charge

[VI] phí cuộc gọi

Gebühr /f/V_THÔNG/

[EN] call charge, charge

[VI] phí cuộc gọi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

call charge /IT-TECH/

[DE] Telefongebühr

[EN] call charge

[FR] redevance; taxe