TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

taxe

fee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

call charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

taxe

Gebühr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Telefongebühr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

taxe

taxe

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redevance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taxe /RESEARCH/

[DE] Gebühr

[EN] fee

[FR] taxe

redevance,taxe /IT-TECH/

[DE] Telefongebühr

[EN] call charge

[FR] redevance; taxe

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

taxe

taxe [taks] n. f. 1. Giá qui định. 2. Sự qui định án phí, lệ phí. 3. Thuế, khoản đóng góp. Taxes municipales: Thuế do toa thị chính qui dinh. Taxe sur les alcools: Thuế ritọu. Taxe à la valeur ajoutée (T.V.A.): Thuế trị giá gia tăng. 4. Phi, cước phí, tiền dịch vụ. Taxe de séjour: Phí lưu trú. Taxe d’enlèvement des ordures ménagères: Tiền dịch vu đố rdc.