taxe
taxe [taks] n. f. 1. Giá qui định. 2. Sự qui định án phí, lệ phí. 3. Thuế, khoản đóng góp. Taxes municipales: Thuế do toa thị chính qui dinh. Taxe sur les alcools: Thuế ritọu. Taxe à la valeur ajoutée (T.V.A.): Thuế trị giá gia tăng. 4. Phi, cước phí, tiền dịch vụ. Taxe de séjour: Phí lưu trú. Taxe d’enlèvement des ordures ménagères: Tiền dịch vu đố rdc.