fee
[fi:]
o quyền sở hữu
Quyền sở hữu về đăng ký đối với đất trên mặt và/hoặc quyền sở hữu về khoáng sản trong đất.
o phí, chi phí, phí tổn; quyền sở hữu (của một nhà thầu dầu lửa đối với một khu đất)
§ entrance fee : quyền gia nhập, quyền đăng kí; sự đóng góp, tiền hội nhập
§ examination fee : quyền nghiên cứu (tài liệu)
§ patent fee : bằng phát minh, bản quyền phát minh
§ fee in surface : quyền sở hữu trên mặt
§ fee interest : quyền sở hữu
§ fee royalty : tiền trả cho chủ đất
§ fee simple absolute : quyền sở hữu đất đai tuyệt đối
§ fee simple defensible : quyền sở hữu đất đai hạn chế
§ fee tail : quyền sở hữu thừa kế