Anh
fee
fishing fee
royalty
call charge
Đức
Gebühr
Nützungsgebühr
Lizenzgebühr
Telefongebühr
Pháp
redevance
taxe
Redevance radiophonique
Tiền thuế dinh kỳ về (sử dụng) dài thu thanh.
redevance /FISCHERIES/
[DE] Gebühr
[EN] fee
[FR] redevance
[DE] Nützungsgebühr
[EN] fishing fee
redevance,royalty /RESEARCH/
[DE] Lizenzgebühr
[EN] royalty
[FR] redevance; royalty
redevance,taxe /IT-TECH/
[DE] Telefongebühr
[EN] call charge
[FR] redevance; taxe
redevance [R(a)davõs, Radvõs] n. f. Tiền trả định kỳ, thuê phải nộp đúng kỳ. Redevance radiophonique: Tiền thuế dinh kỳ về (sử dụng) dài thu thanh.