TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

royalty

thuế tài nguyên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuế đất khai thác mỏ

 
Tự điển Dầu Khí

thuế khoáng nghiệp

 
Tự điển Dầu Khí

phần dầu khí phải trả cho chủ đất

 
Tự điển Dầu Khí

Thuế tài nguyên.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tiền thuê mỏ oil ~ tiền phải trả

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Vương quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

royalty

royalty

 
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
royalty :

royalty :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

royalty

Lizenzgebühr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Förderabgabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderzins

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

royalty

redevance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

royalty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderabgabe /f/D_KHÍ/

[EN] royalty

[VI] thuế tài nguyên

Förderzins /m/D_KHÍ/

[EN] royalty

[VI] thuế tài nguyên (luật)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

royalty /RESEARCH/

[DE] Lizenzgebühr

[EN] royalty

[FR] redevance; royalty

Từ điển pháp luật Anh-Việt

royalty :

vương vị, vương quyền, hoàng thân. snh. tiền trá dịnh kỳ đặc biệt là tiền trả ve việc thuê đất mò (mining royalties). - royalties on copyright (and other intellectual properties) - tiến bán quyền tác già và các quyền khác ve quyến sỡ hữu tri tuệ. - royalties on patents - tiền trá dinh ký ve bang sáng chề. - royalties on the use of patents - tiền trả dinh kỳ cho quyền khai thác bang sáng che. - royalties on natural resources - tiền trà định kỳ vế sự khai thác nguốn tài nguyên thiên nhiên.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

royalty

Vương quyền

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

royalty

tiền thuê mỏ oil ~ tiền phải trả (do công ty dầu lửa trả cho chủ sở hữu mảnh đất đang được khai thác)

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Royalty

Thuế tài nguyên.

Ở Anh, đây là loại thuế phải trả cho chính phủ Anh bởi các tổ chức khai khoáng sản vì mọi quyền khai khoáng đều thuộc về Hoàng gia. Ở nhiều nước, một số hình thức thuế tinh vi hơn và thường căn cứ vào lợi nhuận đang trở nên quan trọng hơn với tư cách là thuế đánh vào tài nguyên thiên nhiên.

Tự điển Dầu Khí

royalty

['rɔiəlti]

  • danh từ

    o   thuế tài nguyên

    Phần Nhà nước hoặc chủ đất được chia về thu nhập trong sản xuất từ giếng hoặc khoảnh đất không tính các chi phí mà họ sở hữu.

    o   thuế đất khai thác mỏ, thuế khoáng nghiệp, phần dầu khí phải trả cho chủ đất

    §   base royalty : thuế khoáng nghiệp cơ bản

    §   cash substutute royalty : thuế khoáng nghiệp đền bù

    §   compensatory royalty : thuế khoáng nghiệp đền bù (trả khi giếng khoan trong quá trình công tác cam kết không thực hiện được)

    §   excess royalty : thuế khoáng nghiệp bội dư

    §   fee royalty : lợi nhuận chủ đất thu được

    §   fixed royalty : thuế khoáng nghiệp cố định

    §   gas royalty : thuế khai thác khí

    §   gross royalty : thuế khoáng nghiệp toàn bộ

    §   net royalty : thuế khoáng nghiệp thực

    §   nonparticipating royalty : thuế khoáng nghiệp không tính các chi phí

    §   offset royalty : thuế khoáng nghiệp trả theo điều khoản khoan số giếng giới hạn

    §   oil royalty : thuế khai thác dầu

    §   overriding royalty : thuế khoáng nghiệp trái luật

    §   participating royalty : thuế khoáng nghiệp có tính các chi phí

    §   sliding scale royalty : thuế khoáng nghiệp lũy giảm

    §   unaccrued royalty : thuế khoáng nghiệp không trả dồn

    §   variable royalty : thuế khoáng nghiệp biến đổi

    §   royalty bidding : đấu thầu thuế tài nguyên

    §   royalty bonus : hoa hồng thuế tài nguyên

    §   royalty deed : văn kiện về thuế tài nguyên

    §   royalty gauger : nhân viên theo dõi sản xuất để tính thuế tài nguyên

    §   royalty oil : phần dầu đóng thuế tài nguyên

    §   royalty pool : lợp nhuận thuế tài nguyên

    §   royalty trust : thuế tài nguyên uỷ thác