TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vergütung

sự lão hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lão hoá do tôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp phủ khử phản xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xử lý nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bão hòa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng lượng tái tạo được

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tiền thanh toán&#10

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vergütung

remuneration

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

coating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heat-treatment

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

fee

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ageing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quench ageing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quench aging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heat treatment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

upgrading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blooming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antireflection coating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reflex reducing coating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compensation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indemnity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

renewable energies

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vergütung

Vergütung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Entspiegelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reflexminderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Antireflexbelag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Antireflexionsbelag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Antireflexschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reflexmindernde Schicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entschädigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entschädigungsleistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ersatzleistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schadensersatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schadensersatzleistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regenerative Energien

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

vergütung

amélioration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traitememnt antireflet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traitement antiréfléchissant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche anti-reflets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche anti-réfléchissante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indemnité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

regenerative Energien,Vergütung

[EN] renewable energies, remuneration

[VI] năng lượng tái tạo được, tiền thanh toán& #10;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vergütung /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Vergütung

[EN] upgrading

[FR] amélioration

Entspiegelung,Reflexminderung,Vergütung /SCIENCE/

[DE] Entspiegelung; Reflexminderung; Vergütung

[EN] blooming; coating

[FR] traitememnt antireflet; traitement antiréfléchissant

Antireflexbelag,Antireflexionsbelag,Antireflexschicht,Vergütung,reflexmindernde Schicht /SCIENCE/

[DE] Antireflexbelag; Antireflexionsbelag; Antireflexschicht; Vergütung; reflexmindernde Schicht

[EN] antireflection coating; reflex reducing coating

[FR] couche anti-reflets; couche anti-réfléchissante

Entschädigung,Entschädigungsleistung,Ersatzleistung,Schadensersatz,Schadensersatzleistung,Vergütung /RESEARCH/

[DE] Entschädigung; Entschädigungsleistung; Ersatzleistung; Schadensersatz; Schadensersatzleistung, Vergütung

[EN] compensation; indemnity

[FR] indemnité

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergütung /í =, -en/

í =, -en 1. [sự] đền bù, đền bổi, bồi thưòng; 2. [sự] ban thưỏng, tặng thưỏng; 3. [sự] trả tiền, trả công; 4. (kĩ thuật) [sự] tinh luyện; 5. (hóa) [sự] làm bão hòa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergütung /f/XD/

[EN] ageing (Anh), aging (Mỹ)

[VI] sự lão hoá

Vergütung /f/CNSX/

[EN] ageing (Anh), aging (Mỹ), quench ageing (Anh), quench aging (Mỹ)

[VI] sự lão hoá do tôi

Vergütung /f/FOTO, V_LÝ/

[EN] coating

[VI] lớp phủ khử phản xạ

Vergütung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] heat treatment

[VI] sự xử lý nhiệt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vergütung

remuneration

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Vergütung

heat-treatment

Vergütung

Vergütung

fee

Vergütung