TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm bão hòa

làm bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ram

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàm lượng cacbon danh định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thấm ướt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hỗn hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

là

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nắn phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kĩ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung hòa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho ăn no

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đượm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đượm mùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm ưót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm bão hòa .

đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổi thưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

banthưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặngthưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bão hòa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm bão hòa

saturate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

temper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

làm bão hòa

saturieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sättigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm bão hòa .

vergüten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abhilfe kann hier die Absättigung der Doppelbindungen miteinem 1-wertigen Stoff, z. B. mit Fluor oder einer Methylen-gruppe (-CH3), bringen.

Giải pháp là làm bão hòa những nối đôi bằng một chất cóhóa trị 1, thí dụ fluor hoặc một nhóm methyl (-CH3).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

saturieren /vt (/

1. làm bão hòa; 2. trung hòa.

vergüten /vt/

1. đền bù, đền bồi, bổi thưdng, đền; 2. thưỏng, banthưỏng, tặngthưđng; 3. trả, thanh toán; 4. (kĩ thuật) tình luyện; 5. (hóa) làm bão hòa (dung dịch).

sättigen /I vt/

1. cho ăn no; 2. đầy, tràn, tràn ngập (hàng hóa V.V.), đượm (hương vị....); 3. làm thỏa mãn, thỏa mãn, thực hiện, làm., mãn nguyên [toại nguyên, mãn ý, hài lòng, vùa lòng, thỏa dạ, hả dạ, hả hê, hể hâ]; 4. (hóa) làm bão hòa, đượm mùi, thấm ưót, tẩm; II vi [được] no ấm, no đủ, khá giả;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saturieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) làm bão hòa;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

saturate

làm bão hòa

temper

sự ram, độ cứng, sự trộn (vữa), hàm lượng cacbon danh định, sự tẩm, thấm ướt, làm bão hòa, hỗn hợp, là, nắn phẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturate /xây dựng/

làm bão hòa