TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saturate

làm bão hòa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm bão hòa nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Làm ướt sũng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm cho thấm đẫm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm bão hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm bão hoà nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngâm tẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

saturate

saturate

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

temper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

saturate

sättigen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gesättigte Fettsäure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vollimprägnieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tränken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

saturate

acide gras saturé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vollimprägnieren /vt/XD/

[EN] saturate

[VI] làm bão hoà

tränken /vt/XD/

[EN] saturate, temper

[VI] làm bão hoà nước, ngâm tẩm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saturate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] gesättigte Fettsäure

[EN] saturate

[FR] acide gras saturé

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

saturate

làm bão hòa

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

saturate

Làm ướt sũng, làm cho thấm đẫm

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

saturate

làm bão hòa, bão hòa Làm bão hòa nghĩa là làm cho một cái gì đó không thể hấp thụ thêm được nữa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturate /xây dựng/

làm bão hòa

saturate /xây dựng/

làm bão hòa nước

Từ điển Polymer Anh-Đức

saturate

sättigen (gesättigt)

Tự điển Dầu Khí

saturate

o   làm bão hòa