TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regenerative energien

năng lượng tái tạo được

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tiền thanh toán&#10

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

regenerative energien

renewable energies

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

remuneration

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

regenerative energien

regenerative Energien

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Vergütung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

regenerative Energien,Vergütung

[EN] renewable energies, remuneration

[VI] năng lượng tái tạo được, tiền thanh toán& #10;