Việt
năng lượng tái tạo được
tiền thanh toán

Anh
renewable energy
renewable energies
remuneration
Đức
regenerative Energie
regenerative Energien
Vergütung
regenerative Energien,Vergütung
[EN] renewable energies, remuneration
[VI] năng lượng tái tạo được, tiền thanh toán& #10;
regenerative Energie /f/NLPH_THẠCH/
[EN] renewable energy
[VI] năng lượng tái tạo được