TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

remuneration

tién thù lao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Sự trả công

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

trả thù lao.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Sự trả công hay đền đáp

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

năng lượng tái tạo được

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tiền thanh toán&#10

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

remuneration

remuneration

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

renewable energies

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

remuneration

Vergütung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Belohnung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

regenerative Energien

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

regenerative Energien,Vergütung

[EN] renewable energies, remuneration

[VI] năng lượng tái tạo được, tiền thanh toán& #10;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vergütung

remuneration

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Remuneration

Sự trả công hay đền đáp

Lexikon xây dựng Anh-Đức

remuneration

remuneration

Belohnung

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Remuneration

[VI] (n) Sự trả công, trả thù lao.

[EN] ~ rate: Mức thù lao.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

remuneration

Compensation. The revival of letters, and then of art, which marks the transition from medieval to modern

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

remuneration

tién thù lao