Việt
tặng thưỏng
ban thưỏng
thưđng.
sự tặng thưởng
sự ban thưởng
sự thưởng công
tiền thưởng
phần thưởng
vật thưởng
Anh
remuneration
premium
reward
Đức
Belohnung
Prämie
Belohnung /die; -, -en/
sự tặng thưởng; sự ban thưởng; sự thưởng công;
tiền thưởng; phần thưởng; vật thưởng (Aner kennung, Auszeichnung);
Belohnung /f =, -en,/
sự] tặng thưỏng, ban thưỏng, thưđng.
Prämie,Belohnung
Prämie, Belohnung