Prämie /[’prermia], die; -n/
tiền thưởng;
Prämie /[’prermia], die; -n/
lợi tức chia thêm;
Prämie /[’prermia], die; -n/
(Wirtsch ) tiền thưởng cho thành tích vượt năng suất;
Prämie /[’prermia], die; -n/
(bes Versicherungsw ) phí bảo hiểm;
tiền đóng bảo hiểm;
Prämie /[’prermia], die; -n/
giải trúng xổ sô' bổ sung;