Pramienzahlung /f =, -en/
giải thưỏng, sự trao giải thưỏng.
Prämie /f =, -n/
1. giải thưỏng, giải; 2. phí bảo hiểm.
Zugabe /f =, -n/
1. [sự] cho thêm; miểng thêm cho đủ cân; 2. giải thưỏng, giải, bản phụ lục (không phải trả thêm tiền); 3. [sự] biểu diễn lần hai, biểu diễn lại (của nghệ sĩ).