Việt
sự đưa vào
sự thêm vào
lượng dư
lượng thêm
cho thêm
giải thưỏng
giải
bản phụ lục
biểu diễn lần hai
biểu diễn lại .
quà tặng thêm
quà khuyên mãi
bản nhạc hát thêm ngoài chương trình đã định
sự cho thêm
Anh
additive
introduction
allowance
Đức
Zugabe
Zugabe /die; -, -n/
quà tặng thêm; quà khuyên mãi;
bản nhạc hát (đàn) thêm ngoài chương trình đã định;
(o Pl ) sự cho thêm (nước, gia vị V V );
Zugabe /f =, -n/
1. [sự] cho thêm; miểng thêm cho đủ cân; 2. giải thưỏng, giải, bản phụ lục (không phải trả thêm tiền); 3. [sự] biểu diễn lần hai, biểu diễn lại (của nghệ sĩ).
Zugabe /f/CNSX/
[EN] introduction
[VI] sự đưa vào, sự thêm vào
Zugabe /f/CT_MÁY/
[EN] allowance
[VI] lượng dư, lượng thêm