Việt
D
cho vay
cho thuê
cho thồm
thưđng
tặng thưỏng
Đức
verleihen
sein Ohr j-m verleihen
nghe ai nói hết; 2. cho thồm;
verleihen /vt (/
1. cho vay, cho thuê; sein Ohr j-m verleihen nghe ai nói hết; 2. cho thồm; einem Gedanken (einem Gefühl] Aus druck - biểu lô tình cảm; 3. thưđng, tặng thưỏng (huân chương, tặng giải thưđng.