TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blooming

sự làm nhòe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự làm mờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự mờ ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phai màu cao su

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cán phá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bạc màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mờ hình ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nở hoa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cán sơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi cán sơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy cán phá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy cán phôi lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

blooming

blooming

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flowering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bloom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anti-reflecting treatment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blooming

Entspiegelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überstrahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausblühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grobwalzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberflächenvergütung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reflexminderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vergütung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blühen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weißanlaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Antireflex-Beschichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Antireflex-Vergütung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blooming

traitememnt antireflet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traitement antiréfléchissant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floraison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

application de couche antireflets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blooming,coating /SCIENCE/

[DE] Entspiegelung; Reflexminderung; Vergütung

[EN] blooming; coating

[FR] traitememnt antireflet; traitement antiréfléchissant

blooming,flowering /SCIENCE,AGRI/

[DE] Blühen

[EN] blooming; flowering

[FR] floraison

bloom,blooming /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Weißanlaufen

[EN] bloom; blooming

[FR] voile

anti-reflecting treatment,blooming /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Antireflex-Beschichtung; Antireflex-Vergütung

[EN] anti-reflecting treatment; blooming

[FR] application de couche antireflets

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blooming

cán sơ, phôi cán sơ, máy cán phá, máy cán phôi lớn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

blooming

sự nở hoa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überstrahlung /f/FOTO/

[EN] blooming

[VI] sự mờ ảnh

Ausblühen /nt/C_DẺO/

[EN] blooming

[VI] sự phai màu cao su

Grobwalzen /nt/L_KIM/

[EN] blooming

[VI] sự cán phá

Oberflächenvergütung /f/SỨ_TT/

[EN] blooming

[VI] sự bạc màu

Entspiegelung /f/FOTO/

[EN] blooming

[VI] sự mờ hình ảnh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

blooming

nhòe 1. Sự lệch tiêu của các vùng ảnh truyền hỉnh nơi mà độ chói quá mức dẫn tới sự mở rộng kích thước vết và tạo quầng màn hình huỳnh quang. 2/Sự tăng kích thước vết ờ màn hình rađa do Cường độ tín hiệu tăng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blooming

sự làm nhòe; sự làm mờ (màn hình, hình ành)