Anh
blossom-time
flowering period
blooming
flowering
Đức
Blüte
Blühen
Pháp
floraison
floraison /SCIENCE/
[DE] Blüte
[EN] blossom-time; flowering period
[FR] floraison
floraison /SCIENCE,AGRI/
[DE] Blühen
[EN] blooming; flowering
floraison [floRezô] n. f. 1. Sự nở hoa, thoi kỳ ra hoa. 2. Bóng Sự phát triển, nảy nở. floral, ale, aux [floRal, o] adj. Thuộc về hoa. Les verticilles floraux: Những vòng lá hoa. Exposition florale: Triển lãm hoa.