TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oberflächenvergütung

sự hoàn thiện bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp hoàn chỉnh bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bạc màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

oberflächenvergütung

finish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

surface finish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blooming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

oberflächenvergütung

Oberflächenvergütung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberflächenvergütung /f/S_PHỦ/

[EN] finish, surface finish

[VI] sự hoàn thiện bề mặt, lớp hoàn chỉnh bề mặt

Oberflächenvergütung /f/SỨ_TT/

[EN] blooming

[VI] sự bạc màu