Anh
compensation
indemnity
Đức
Entschädigung
Entschädigungsleistung
Ersatzleistung
Schadensersatz
Schadensersatzleistung
Vergütung
Pháp
indemnité
Indemnité d’expropriation
Khoản bồi thường trưng dụng.
indemnité /RESEARCH/
[DE] Entschädigung; Entschädigungsleistung; Ersatzleistung; Schadensersatz; Schadensersatzleistung, Vergütung
[EN] compensation; indemnity
[FR] indemnité
indemnité [Ẽdemnite] n. f. 1. Khoản bồi thưòng. Indemnité d’expropriation: Khoản bồi thường trưng dụng. 2. Phụ cấp. Indemnité de résidence: Phụ cấp nhà ớ. Indemnité parlementaire des députés et sénateurs: Phụ cấp của nghị viện cho các nghị sĩ và thượng nghị sĩ.