Abschreckalterung /f/KTH_NHÂN, L_KIM/
[EN] quench ageing (Anh), quench aging (Mỹ)
[VI] sự hoá già do tôi
Aushärtung /f/CNSX/
[EN] quench ageing (Anh), quench aging (Mỹ)
[VI] sự tôi hoá già, sự hoá già bằng cách tôi
Vergütung /f/CNSX/
[EN] ageing (Anh), aging (Mỹ), quench ageing (Anh), quench aging (Mỹ)
[VI] sự lão hoá do tôi