Việt
Cải thiện
Anh
Road improvement
upgrading
Đức
Vergütung
Ausbau
Pháp
Amélioration
amélioration /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Vergütung
[EN] upgrading
[FR] amélioration
amélioration,upgrading /IT-TECH,TECH/
[DE] Ausbau (der Hardware)
[FR] amélioration; upgrading
amélioration
amélioration [ameljoRasjô] n.f. Sự cải thiện, sự cải tiến, sự cải tạo. Amélioration des sols à des fins agricoles: Sự cải tạo dất nông nghiệp. L’amélioration des plantes cultivées repose sur la génétique: Sự cải tiến các cây trồng dựa vào di truyền học.
[EN] Road improvement
[VI] Cải thiện [đường]
[FR] Amélioration [de la route]
[VI] Công tác nâng cấp kỹ thuật tiến hành dần từng đoạn theo yêu cầu phát triển giao thông.