Vergütung /f/XD/
[EN] ageing (Anh), aging (Mỹ)
[VI] sự lão hoá
Veredelung /f/XD/
[EN] ageing (Anh), aging (Mỹ)
[VI] sự lão hoá (kim loại nhẹ)
Anlagerung /f/CNSX/
[EN] ageing (Anh), aging (Mỹ)
[VI] sự lão hoá
Alterung /f/C_DẺO, CNT_PHẨM, GIẤY, V_THÔNG, B_BÌ/
[EN] ageing (Anh), aging (Mỹ)
[VI] sự lão hoá, sự hoá già
Ausscheidungshärten /nt/CNSX/
[EN] ageing (Anh), aging (Mỹ)
[VI] sự lão hoá, sự hoá già