Việt
sự lão hoá
sự hoá già
sự ngả màu
sự phai màu
Anh
ageing
aging
Đức
Alterung
Ausscheidungshärten
sự hoá già, sự lão hoá; sự ngả màu, sự phai màu
Alterung /f/C_DẺO, CNT_PHẨM, GIẤY, V_THÔNG, B_BÌ/
[EN] ageing (Anh), aging (Mỹ)
[VI] sự lão hoá, sự hoá già
Ausscheidungshärten /nt/CNSX/