Kostenaufwand /m -(e)s, -aufwände/
phí tổn, kinh phí.
Kosten /pl/
tiền, món] chi phí, chi tiêu, phí tổn, kinh phí; Kosten der Produktion chi phí sản xuất; auf - des Staates [von dem Staate] về ngân sách quốc gia; auf gemeinsame Kosten chung tiền, chung vốn, chi chung.
Unkosten /pl/
tiền, món] chỉ phí, chi tiêu, phí tổn, kinh phí, chi, tiêu.
Verausgabung /f =, -en/
1. [tiền, món] chỉ phí, chi tiêu, phí tổn; 2. [sự] tiêu pha, tiêu phí.