TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

outlay

phí tốn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chi phí vốn đáu tư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

. tiền chi tiêu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phí tổn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

số tiền có

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chi phí đầu tư

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

outlay

outlay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 premium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Investment cost

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

investment expenditure

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
outlay :

outlay :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Pháp

outlay

Dépense d'investissement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Investment cost,investment expenditure,outlay

[EN] Investment cost; investment expenditure; outlay

[VI] Chi phí đầu tư [các]

[FR] Dépense d' investissement

[VI] Các chi phí để xây dựng dự án và các công trình phụ trợ nhằm dảm bảo dự án hoạt động có hiệu quả.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outlay, premium

số tiền có

Từ điển pháp luật Anh-Việt

outlay :

khoán ứng trước, sờ phí, khoán chi tiêu [TM] initial outlay - sớ phí tnành lập ban đẩu, đặt von ban đầu

Từ điển toán học Anh-Việt

outlay

. tiền chi tiêu, phí tổn

Tự điển Dầu Khí

outlay

o   tiền, vốn, số tiền có

§   capital outlay : sự xuất vốn đầu tư

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

outlay

phí tốn; sự chi phí vốn đáu tư