Việt
Chi phí đầu tư
tiền vốn đầu tư
phí tổn đầu tư
Anh
Investment cost
investment expenditure
outlay
cash outflows
original cost
Capital expenditure
Đức
Investitionskosten
Pháp
Dépense d'investissement
Investitionskosten /(PI.) (Wirtsch.)/
tiền vốn đầu tư; chi phí đầu tư; phí tổn đầu tư;
chi phí đầu tư
cash outflows, original cost /giao thông & vận tải/
[EN] Investment cost; investment expenditure; outlay
[VI] Chi phí đầu tư [các]
[FR] Dépense d' investissement
[VI] Các chi phí để xây dựng dự án và các công trình phụ trợ nhằm dảm bảo dự án hoạt động có hiệu quả.