Investment cost,investment expenditure,outlay
[EN] Investment cost; investment expenditure; outlay
[VI] Chi phí đầu tư [các]
[FR] Dépense d' investissement
[VI] Các chi phí để xây dựng dự án và các công trình phụ trợ nhằm dảm bảo dự án hoạt động có hiệu quả.