Việt
vốn đầu tư
sự đầu tư
vốn
vốn bỏ vào
sự hùn
vón bỏ vào
=
-en
đầu tư
góp vốn
vón
vốn bỏ vào.
sự bao vây
sự phong tỏa
Anh
investment
invested capital
initial cost
investment cost
assets
investigationsự nghiên
sự điều tra investment
Đức
Investierung
Investment
Investjtion
Kapitalanlage
Investition
Investitionskosten
Vốn đầu tư
sự đầu tư, vốn đầu tư, sự bao vây, sự phong tỏa
Kapitalanlage /f =, -en (kinh tế)/
vốn, vốn đầu tư, vón bỏ vào; Kapital
Investierung,Investition /ỉ =, -en (kinh tế) f/
1. [sự] đầu tư, góp vốn; 2. vón, vốn đầu tư, vốn bỏ vào.
Sự đầu tư, vốn đầu tư
investigationsự nghiên,sự điều tra investment
vốn đầu tư; sự hùn (vốn)
Investment /[...mant], das; -s, -s/
(Bankw ) vốn đầu tư;
Investjtion /[mvesti'tsiom], die; -, -en/
sự đầu tư; vốn đầu tư (dài hạn);
Investierung /die; -, -en/
vốn; vốn đầu tư; vốn bỏ vào;
Invested capital
assets, initial cost, invested capital, investment