investment
[in'vestmənt]
o sự đầu tư; vốn đầu tư
§ investment in kind : sự hùn vốn bằng hiện vật, sự góp vốn bằng hiện vật
§ basic investment : đầu tư cơ bản
§ over investment : đầu tư quá nhiều
§ tied investment : đầu tư có điều kiện
§ untied investment : đầu tư vô điều kiện
§ investment tax credit : tín dụng thuế đầu tư
Khoản khấu trừ vào thu nhập căn cứ trên tỷ lệ phần trăm của đầu tư theo các luật về thuế.