TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

investition

Đầu tư

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp vốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn đầu tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn bỏ vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

investition

investment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
co2-arme investition

low-carbon investment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

investition

Investition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Investierung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
co2-arme investition

CO2-arme Investition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

investition

L'investissement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
co2-arme investition

investissement à faible intensité de carbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Investierung,Investition /ỉ =, -en (kinh tế) f/

1. [sự] đầu tư, góp vốn; 2. vón, vốn đầu tư, vốn bỏ vào.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Investition,Investierung

investment

Investition, Investierung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

CO2-arme Investition /TECH/

[DE] CO2-arme Investition

[EN] low-carbon investment

[FR] investissement à faible intensité de carbone

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Investition

[DE] Investition

[EN] investment

[FR] L' investissement

[VI] Đầu tư