Việt
Đầu tư
=
-en
góp vốn
vón
vốn đầu tư
vốn bỏ vào.
Anh
investment
low-carbon investment
Đức
Investition
Investierung
CO2-arme Investition
Pháp
L'investissement
investissement à faible intensité de carbone
Investierung,Investition /ỉ =, -en (kinh tế) f/
1. [sự] đầu tư, góp vốn; 2. vón, vốn đầu tư, vốn bỏ vào.
Investition,Investierung
Investition, Investierung
CO2-arme Investition /TECH/
[DE] CO2-arme Investition
[EN] low-carbon investment
[FR] investissement à faible intensité de carbone
[DE] Investition
[EN] investment
[FR] L' investissement
[VI] Đầu tư