TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu tư

đầu tư

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ Điển Tâm Lý
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp vốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đầu vào

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tích trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất vôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ vốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mua cổ phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trao quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bổ nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bao vây

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuẩn y cho ai giũ chúc vụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn đầu tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn bỏ vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kề sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt nền móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập ké hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cập bén.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đầu tư

investment

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Invest

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 invest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 investment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Investments

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

spend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

inputs

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

đầu tư

investieren

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Investition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thesaurieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einkaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Investierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

đầu tư

Investir

 
Từ Điển Tâm Lý
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Investissement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

L'investissement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

investieren /vt/

1. (kinh tế) đầu tư, góp vốn; 2. chuẩn y cho ai giũ chúc vụ.

Investierung,Investition /ỉ =, -en (kinh tế) f/

1. [sự] đầu tư, góp vốn; 2. vón, vốn đầu tư, vốn bỏ vào.

Anlegen /n -s/

1. [sự] áp sát, kề sát; 2. [sự] mặc, đội, mang, đèo; 3. [sự] góp vốn, đầu tư; 4. [sự] khỏi công, đặt nền móng; 5. [sự] lập ké hoạch; 6. [sự] cập bén.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

invest

Trao quyền, bổ nhiệm, bao vây, đầu tư

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thesaurieren /(sw. V.; hat) (Wirtsch.)/

tích trữ; đầu tư (tiền bạc, đồ quý giá);

investieren /(sw. V.; hat)/

đầu tư; xuất vôn; bỏ vốn [in + Akk : vào ];

einkaufen /(sw. V.; hat)/

góp vốn; mua cổ phần; đầu tư;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

inputs

đầu vào, đầu tư

Các loại nguồn lực (đất, lao động, vốn, và năng lực kinh doanh) được một tổ chức hay doanh nghiệp yêu cầu để có thể tạo ra các kết quả (hàng hoá và các dịch vụ). Các khoản đầu tư nuôi trồng thủy sản bao gồm con giống, thức ăn, hoá chất, ao, máy móc, kỹ thuật, thể chế và các dịch vụ của trang trại.

Từ điển toán học Anh-Việt

invest

hùn (vốn); đầu tư

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đầu tư

[DE] Investition

[EN] investment

[FR] L' investissement

[VI] Đầu tư

đầu tư

[DE] investieren

[EN] invest, spend

[FR] investir

[VI] đầu tư

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

investment

đầu tư

Từ Điển Tâm Lý

ĐẦU TƯ

[VI] ĐẦU TƯ

[FR] Investir

[EN]

[VI] Không theo hiều nghĩa kinh tế. Freud dùng từ này để chỉ việc các xung lực bản năng được tập trung vào một đối tượng, hoặc là sự vật hoặc là một người khác. Hai loại xung lực bản năng về tính dục và hung tính được đầu tư vào một đối tượng thôi thúc những hành vi tương ứng; khi bị dồn nén thì chuyển di sự đầu tư ấy sang một đối tượng khác hoặc tượng trưng, hoặc mang tính nhiễu tâm. Như căm ghét bố thì tập trung giận dữ vào một kẻ địch khác, như trong truyện cổ tích vào một tay ác ôn, khổng lồ, đó là hiện tượng bình thường. Nếu đầu tư chuyển di thành một nỗi ám sợ, hay chuyển hóa thành một triệu chứng thực thể, đó là trường hợp nhiễu tâm (x. chuyển di). Trị liệu là giúp cho sự đầu tư này trở lại có tính lành mạnh.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Investments

Đầu tư

Invest

(v) đầu tư

Từ điển phân tích kinh tế

investment

đầu tư

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invest, investment

đầu tư

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đầu tư

[EN] Investment

[VI] Đầu tư

[FR] Investissement

[VI] Chứng thư ghi rõ các chỉ tiêu trước mắt hoặc tương lai nhằm thu lợi định kỳ. Chứng thư cũng ghi rõ số tiền của các khoản chi này.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

investment

đầu tư