investieren /vt/
1. (kinh tế) đầu tư, góp vốn; 2. chuẩn y cho ai giũ chúc vụ.
Investierung,Investition /ỉ =, -en (kinh tế) f/
1. [sự] đầu tư, góp vốn; 2. vón, vốn đầu tư, vốn bỏ vào.
Anlegen /n -s/
1. [sự] áp sát, kề sát; 2. [sự] mặc, đội, mang, đèo; 3. [sự] góp vốn, đầu tư; 4. [sự] khỏi công, đặt nền móng; 5. [sự] lập ké hoạch; 6. [sự] cập bén.