TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spend

tiêu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đầu tư

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

spend

spend

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

issue

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

invest

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

spend

aufwenden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verbringen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausgeben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

investieren

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

spend

investir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Both sunset and sunrise babies flounder when the light changes. When sunrise comes, those born at sunset are overwhelmed by the sudden sight of trees and oceans and mountains, are blinded by daylight, return to their houses and cover their windows, spend the rest of their lives in half light.

Gặp khi ánh sáng thay đổi thì người sinh lúc mặt trời lặn cũng như lúc mặt trời mọc đều lúng túng như nhau. Khi mặt trời mọc thì người sinh lúc mặt trời lặn sẽ bị choáng ngợp vì thình lình trông thấy cây cối, biển cả, núi non, mắt chói lòa vì ánh sáng, họ sẽ rút vào trong nhà, che cửa sổ lại, sống phần đời còn lại trong nhá nhem.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

invest,spend

[DE] investieren

[EN] invest, spend

[FR] investir

[VI] đầu tư

Từ điển toán học Anh-Việt

spend

tiêu (dùng)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufwenden

spend

verbringen

spend (time)

ausgeben

issue, spend

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

spend

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

spend

spend

v. to give as payment; to use (“He spends much time studying.”)