Việt
dùng
chi
tiêu
sủ dụng
chi dụng
chi phí
sử dụng.
chi tiêu
sử dụng
vận dụng
Anh
spend
Đức
aufwenden
er wendete/wandte alles auf, ihn zu überreden
hắn dùng mọi cách đễ thuyết phục ông ta.
aufwenden /(unr. V.; hat)/
chi tiêu; sử dụng; dùng; vận dụng (aufbringen, verwenden, einsetzen);
er wendete/wandte alles auf, ihn zu überreden : hắn dùng mọi cách đễ thuyết phục ông ta.
1. chi, tiêu, sủ dụng, chi dụng, chi phí; 2. dùng, sử dụng.