TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi dùng

chi dùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chi dụng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chi dụng

chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủ dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chi dùng

aufwenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verausgaben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbrauchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chi dụng

aufwenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufwenden

1. chi, tiêu, sủ dụng, chi dụng, chi phí; 2. dùng, sử dụng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chi dùng,chi dụng

aufwenden vt, verausgaben vt, verbrauchen vt; sự chi dùng, chi dụng Ausgaben f/pl, Auswand m, Kosten P1