TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

issue

sự phát hành

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối ra

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát hành

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chảy ra

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết quả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự đưa ra

 
Tự điển Dầu Khí

cửa sông

 
Tự điển Dầu Khí

thế hệ sau

 
Tự điển Dầu Khí

1.lối thoát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cửa sông2.thế hệ sau

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Vấn đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranh điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

án kiện 2. Phát xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xuất ra .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thoát ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng thoát ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lối thoát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chung cuộc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Số phát hành

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vấn đề kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

issue

issue

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

edition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 release lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 technical problem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

issue

Zeitschriftenausgabe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausgeben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausfluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausflußmenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ergebnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgabe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

issue

Numéro

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A few years ago, when he saw the issue of Annalen der Physik bearing his first paper, he imitated a rooster for fully five minutes.

Mấy năm trước, khi cầm trong tay tờ tạp chí Vật lí có đăng bài báo khoa học đầu tiên của mình, Einstein đã bắt chước hệt một chú gà trống liền năm phút.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

issue, release lever

sự phát hành

 technical problem,issue /toán & tin/

vấn đề kỹ thuật

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

edition,issue

[DE] Ausgabe (Zeitschrift)

[EN] edition, issue

[FR] Numéro (magazine)

[VI] Số phát hành (tạp chí)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Issue

Kết quả, chung cuộc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfluß /m/KTH_NHÂN/

[EN] issue

[VI] sự thoát ra

Ausflußmenge /f/KTH_NHÂN/

[EN] issue

[VI] lượng thoát ra

Ausgang /m/KTH_NHÂN/

[EN] issue

[VI] sự thoát ra

Ergebnis /nt/CNH_NHÂN/

[EN] issue

[VI] lối ra, lối thoát

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

issue

kết quả, thành tích, sự chảy ra, sự phát hành

Từ điển pháp luật Anh-Việt

issue

(to issue, issuing, issuer) : lối ra, ngõ ra, giãi ưách, sự thoát đi. [L] 1/ con cháu trực hệ, ty thuộc trực hệ. 2/ điếm tranh luận giữa các bên đương sự, lấy làm chủ diem cho sự trình bày của thâm phán trước bổi thám đoàn (Xch charge 3). - case at issue - vụ kiện đang diễn tien, đang tố tụng. - to confuse the issue - làm nhấm lẫn mục tiêu đạt tới, hóa trang muc đích muốn tới. - to evade the issue - dùng m?0, dùng cách thoái thác. - issue (of fad, of law) - a/ van de, quan diem, luật diêm, b/ két cục, kết luận. - to plead the general issue - biện hò không có tội. - to join issue - chap nhận một quan diem đả được dối phương khăng định (Xch similiter). - the issue joined - nguyên do sẩn có, việc kiện sẳp sẵn. - main issue - I1ỘÌ dung (vụ kiện). - matters at issue - vấn đế đang tranh luận - to put a claim in issue - kháng nghị, đấu tranh về một sự khiếu nại, - side issue ' càu hòi phụ. - to state, to take, an issue - đặt vắn đề. ’ to issue a decree - ra sẳc lệnh. - to issue execution - chấp hành mệnh lệnh, cắp lệnh thi hành. - to issue a summons - phát giầy đòi hầu tòa, phát giấy triệu thỉnh, triệu tập * ro issue a warrant for the arrest of s.o - tống đạt trát truyền bẳt người nào. - ro issue a writ - phát trát, phát thừa phát trạng, phát lệnh. - [HC] [TC] - phát thanh, phát hành. - National Bond issue - phát hành công trái. -new issue of capital - tăng von. - over-issue - phát hành quá mức. - issue price - giá phát hành. - to issue a letter of credit - cấp tin dung thư. - issuing house - ngán hàng cho vay. [TM] bill issued for value in good - phiếu chì rõ giá cã nhận bang hảng hóa. - issuer - người phát phiếu; người phát hành (một thương phiếu).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

issue

1. Vấn đề, tranh điểm [điểm tranh chấp, tranh luận], án kiện 2. Phát xuất, xuất ra [cách nói cho rằng Thánh Thần nguyên bởi Ngôi Cha và Ngôi Con mà sinh ra].

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zeitschriftenausgabe

issue

ausgeben

issue, spend

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

issue

1.lối thoát, lối ra, cửa sông2.thế hệ sau

Tự điển Dầu Khí

issue

o   sự phát hành, sự đưa ra; sự chảy ra; lối ra; cửa sông; thế hệ sau

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

issue

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

issue

issue

n. an important problem or subject that people are discussing or arguing about

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

issue

phát hành

Từ điển phân tích kinh tế

issue

phát hành