TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế hệ sau

thế hệ sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con cháu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hậu thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thế hệ sau

Next generation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 issue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Next generation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

descendant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thế hệ sau

Nachfolger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachfolger /m/M_TÍNH/

[EN] descendant

[VI] con cháu, thế hệ sau, hậu thế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Next generation /y học/

thế hệ sau

 issue, Next generation /hóa học & vật liệu;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

thế hệ sau