Việt
thế hệ sau
con cháu
hậu thế
Anh
Next generation
issue
descendant
Đức
Nachfolger
Nachfolger /m/M_TÍNH/
[EN] descendant
[VI] con cháu, thế hệ sau, hậu thế
Next generation /y học/
issue, Next generation /hóa học & vật liệu;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/