TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 issue

sự đưa ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thoát ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng thoát ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuất bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thế hệ sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ban hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối thoát ra ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối ra trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thoát ra ngoài khí quyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 issue

 issue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 publish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Next generation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 issuance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ordain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 publishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 projection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

external escape route

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exit access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

page exit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exit way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

efflux into atmosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escape-ESC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 releasing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effluence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 efflux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tailing-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 issue

sự đưa ra

 issue

sự thoát ra

 issue

lượng thoát ra

 issue

sự chảy ra

 emit, issue

phát hành

 issue, publish

xuất bản

 issue, Next generation /hóa học & vật liệu;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

thế hệ sau

 flotation, issuance, issue

sự phát hành

 issue, ordain, publishing

ban hành

 dump, issue, offer, projection

sự đưa ra

external escape route, exit access, issue, output

lối thoát ra ngoài

page exit, exit way, issue, out, outlet

lối ra trang

efflux into atmosphere, escape-ESC, issue, outflow, release, releasing

sự thoát ra ngoài khí quyển

 discharge, effluence, efflux, flood, issuance, issue, outflow, spill, tailing-out

sự chảy ra