TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng thoát ra

lượng thoát ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lượng thoát ra

issue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 issue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lượng thoát ra

Ausflußmenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei Bioreaktoren von mehr als 120 m3 sind wegen der großen Wärmeproduktion der Zellen außer dem Doppelmantel noch zusätzliche innere Wärmeaustauschflächen, wie Rohrschlangen, zur Wärmeabfuhr erforderlich.

Trong lò phản ứng sinh học có thể tích lớn hơn 120 m³, do số lượng nhiệt rất lớn được tạo ta từ các tế bào thì ngoài lớp vỏ đôi còn cần thêm nhiều diện tích trao đổi nhiệt, chẳng hạn như cuộn ống, để nhiệt lượng thoát ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei wird die bei der Oxidation von CO und HC frei werdende Reaktionswärme zur Erhöhung der Abgastemperatur genutzt.

Nhiệt lượng thoát ra từ phản ứng oxy hóa CO và HC dùng để nâng cao nhiệt độ khí thải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 issue

lượng thoát ra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausflußmenge /f/KTH_NHÂN/

[EN] issue

[VI] lượng thoát ra