spill /thực phẩm/
mẩu vụn (khuyết tật thép cán)
spill /cơ khí & công trình/
mẩu vụn (khuyết tật thép cán)
spill
sự làm tràn
spill /cơ khí & công trình/
móc nhỏ
spill /hóa học & vật liệu/
váng dầu
spill /hóa học & vật liệu/
vết dầu loan
spill /môi trường/
vết dầu loan
slick, spill
màng dầu (trên nước)
spill, spillage /hóa học & vật liệu/
sự làm tràn
overflow, spill /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tràn ra
spill, stem /cơ khí & công trình/
chốt nhỏ
spill, tack /cơ khí & công trình/
đinh nhỏ
line overrun, spill
sự tràn dòng
Sự cố rò rỉ vật liệu khỏi thùng chứa.
An unwanted occurrence in which material becomes released from its container..
oil spill, spill /môi trường/
sự tràn dầu
irruption, spill, spillage
sự đổ tràn
irruption, spill, spillage
sự đổ tràn ra
interpit sheeting, spill, stratification
sự phân lớp giao giếng
oil film, oil slick, spill
dầu tràn
oil film, oil slick, spill
váng dầu
iron rod, iron-bar, spill
thanh sắt
flow out diagram, fuse, run off, spill
biểu đồ dòng chảy ra
cold shut, incomplete penetration, lack of penetration, spill
sự hàn không thấu
hydraulic slip, spill, spilling, sweating, wetting-off
sự rò chất lỏng
inburst, inrush of water, irruption of water, spill
sự tràn nước
discharge, effluence, efflux, flood, issuance, issue, outflow, spill, tailing-out
sự chảy ra
flaw, hair line crack, rearing, shake, shatter crack, spill, thermal burst, vergeture
vết rạn đúc