Việt
dầu tràn
màng dầu
váng dầu
Anh
oil film
oil slick
spill
Spill
Đức
ausgeflossenes öl
Ölteppich
Das Öl strömt vom Pumpenrad zum Turbinenrad, gibt seine Energie an dieses ab und wird dabei umgelenkt (Bild 2, Seite 421).
Dầu tràn từ bánh bơm sang bánh tua bin, truyền năng lượng sang bánh tua bin và qua đó bị đổi hướng chuyển động (Hình 2, trang 421).
Eine Lochblende zwischen beiden Kammem behindert den Flüssigkeitsstrom in die Ausgleichskammer und sorgt für eine Dämpfung der eingeleiteten Schwingung (siehe auch Kapitel Motormechanik, Motoraufhängung).
Một vách ngăn có lỗ giữa hai khoang cản trở không cho dầu tràn nhanh vào khoang cân bằng và có nhiệm vụ tạo nên sự giảm chấn cho các dao động truyền vào (đọc thêm chương “Cơ học động cơ”, “Hệ thống treo động cơ”).
ausgeflossenes öl /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] Spill
[VI] dầu tràn
Ölteppich /m/ÔN_BIỂN/
[EN] oil film, oil slick, spill
[VI] màng dầu, váng dầu, dầu tràn
oil film, oil slick, spill