TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu tràn

dầu tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màng dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

váng dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dầu tràn

 oil film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil slick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Spill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oil film

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oil slick

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dầu tràn

ausgeflossenes öl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölteppich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Öl strömt vom Pumpenrad zum Turbinenrad, gibt seine Energie an dieses ab und wird dabei umgelenkt (Bild 2, Seite 421).

Dầu tràn từ bánh bơm sang bánh tua bin, truyền năng lượng sang bánh tua bin và qua đó bị đổi hướng chuyển động (Hình 2, trang 421).

Eine Lochblende zwischen beiden Kammem behindert den Flüssigkeitsstrom in die Ausgleichskammer und sorgt für eine Dämpfung der eingeleiteten Schwingung (siehe auch Kapitel Motormechanik, Motoraufhängung).

Một vách ngăn có lỗ giữa hai khoang cản trở không cho dầu tràn nhanh vào khoang cân bằng và có nhiệm vụ tạo nên sự giảm chấn cho các dao động truyền vào (đọc thêm chương “Cơ học động cơ”, “Hệ thống treo động cơ”).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgeflossenes öl /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] Spill

[VI] dầu tràn

Ölteppich /m/ÔN_BIỂN/

[EN] oil film, oil slick, spill

[VI] màng dầu, váng dầu, dầu tràn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil film, oil slick, spill

dầu tràn